Có 2 kết quả:

创业 chuàng yè ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ創業 chuàng yè ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin an undertaking
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin an undertaking
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0