Có 2 kết quả:
创业 chuàng yè ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ • 創業 chuàng yè ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin an undertaking
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin an undertaking
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0